DDoS là gì và cách phòng chống hiệu quả

September, 14 2023
  • Be the first to comment!
Rate this item
(0 votes)

Tấn công DDoS (Distributed Denial-of-Service) là một loại hình tấn công mạng nhằm làm cho một hệ thống, dịch vụ hoặc mạng trở nên không thể truy cập được. Tấn công DDoS thường được thực hiện bằng cách gửi một lượng lớn

lưu lượng truy cập không mong muốn đến hệ thống mục tiêu, khiến nó bị quá tải và không thể hoạt động bình thường.

Có nhiều loại tấn công DDoS khác nhau, nhưng phổ biến nhất là:

  • Tấn công SYN Flood: Đây là loại tấn công DDoS phổ biến nhất, trong đó kẻ tấn công gửi một lượng lớn các gói SYN (synchronization) đến hệ thống mục tiêu. Các gói SYN này yêu cầu hệ thống mục tiêu thiết lập kết nối, nhưng kẻ tấn công không thực hiện các bước tiếp theo để hoàn thành kết nối. Điều này khiến hệ thống mục tiêu bị quá tải và không thể xử lý các yêu cầu hợp pháp.
  • Tấn công UDP Flood: Đây là loại tấn công DDoS trong đó kẻ tấn công gửi một lượng lớn các gói UDP (user datagram protocol) đến hệ thống mục tiêu. Các gói UDP này không yêu cầu thiết lập kết nối, vì vậy chúng có thể được gửi với tốc độ rất cao. Điều này khiến hệ thống mục tiêu bị quá tải và không thể xử lý các yêu cầu hợp pháp.
  • Tấn công ICMP Flood: Đây là loại tấn công DDoS trong đó kẻ tấn công gửi một lượng lớn các gói ICMP (Internet Control Message Protocol) đến hệ thống mục tiêu. Các gói ICMP này được sử dụng để gửi thông báo lỗi và cảnh báo, vì vậy chúng có thể được gửi với tốc độ rất cao. Điều này khiến hệ thống mục tiêu bị quá tải và không thể xử lý các yêu cầu hợp pháp.

Tấn công DDoS có thể gây ra nhiều thiệt hại cho các tổ chức, doanh nghiệp. Các hậu quả có thể bao gồm:

  • Mất doanh thu: Khi một trang web hoặc dịch vụ bị tấn công DDoS, khách hàng sẽ không thể truy cập được. Điều này có thể dẫn đến mất doanh thu cho các tổ chức và doanh nghiệp.
  • Sự gián đoạn hoạt động: Tấn công DDoS có thể khiến các tổ chức và doanh nghiệp không thể hoạt động bình thường. Điều này có thể gây ra sự gián đoạn hoạt động kinh doanh và gây thiệt hại cho uy tín của tổ chức.
  • Tấn công mạng khác: Tấn công DDoS có thể được sử dụng như một bước đệm để thực hiện các cuộc tấn công mạng khác, chẳng hạn như tấn công chiếm đoạt tài khoản hoặc tấn công đánh cắp dữ liệu.

Để phòng chống tấn công DDoS hiệu quả, các tổ chức và doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Tăng cường bảo mật: Các tổ chức và doanh nghiệp cần tăng cường bảo mật hệ thống của mình bằng cách áp dụng các biện pháp bảo mật tiên tiến, chẳng hạn như tường lửa, hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS), và mã hóa dữ liệu.
  • Sử dụng dịch vụ bảo vệ DDoS: Các tổ chức và doanh nghiệp có thể sử dụng dịch vụ bảo vệ DDoS của các nhà cung cấp dịch vụ mạng để được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DDoS.
  • Huấn luyện nhân viên: Các tổ chức và doanh nghiệp cần huấn luyện nhân viên của mình về các biện pháp phòng chống tấn công DDoS. Điều này sẽ giúp nhân viên nhận biết các dấu hiệu của tấn công DDoS và biết cách xử lý khi xảy ra tấn công.

Có nhiều loại tấn công DDoS khác nhau, nhưng phổ biến nhất là:

  • Tấn công SYN Flood: Đây là loại tấn công DDoS phổ biến nhất, trong đó kẻ tấn công gửi một lượng lớn các gói SYN (synchronization) đến hệ thống mục tiêu. Các gói SYN này yêu cầu hệ thống mục tiêu thiết lập kết nối, nhưng kẻ tấn công không thực hiện các bước tiếp theo để hoàn thành kết nối. Điều này khiến hệ thống mục tiêu bị quá tải và không thể xử lý các yêu cầu hợp pháp.
  • Tấn công UDP Flood: Đây là loại tấn công DDoS trong đó kẻ tấn công gửi một lượng lớn các gói UDP (user datagram protocol) đến hệ thống mục tiêu. Các gói UDP này không yêu cầu thiết lập kết nối, vì vậy chúng có thể được gửi với tốc độ rất cao. Điều này khiến hệ thống mục tiêu bị quá tải và không thể xử lý các yêu cầu hợp pháp.
  • Tấn công ICMP Flood: Đây là loại tấn công DDoS trong đó kẻ tấn công gửi một lượng lớn các gói ICMP (Internet Control Message Protocol) đến hệ thống mục tiêu. Các gói ICMP này được sử dụng để gửi thông báo lỗi và cảnh báo, vì vậy chúng có thể được gửi với tốc độ rất cao. Điều này khiến hệ thống mục tiêu bị quá tải và không thể xử lý các yêu cầu hợp pháp.

Ngoài ra, còn có một số loại tấn công DDoS khác, chẳng hạn như:

  • Tấn công HTTP Flood: Kẻ tấn công gửi một lượng lớn các yêu cầu HTTP đến hệ thống mục tiêu. Các yêu cầu HTTP này có thể là hợp pháp hoặc không hợp pháp.
  • Tấn công DNS Flood: Kẻ tấn công gửi một lượng lớn các yêu cầu DNS đến hệ thống mục tiêu. Các yêu cầu DNS này có thể là hợp pháp hoặc không hợp pháp.
  • Tấn công Slowloris: Kẻ tấn công gửi các yêu cầu HTTP một cách chậm rãi đến hệ thống mục tiêu. Điều này khiến hệ thống mục tiêu bị quá tải và không thể xử lý các yêu cầu hợp pháp.
  • Tấn công Smurf: Kẻ tấn công gửi các gói ICMP Echo Request đến một địa chỉ IP mạng con. Các gói ICMP Echo Request này sẽ được gửi đến tất cả các máy tính trong mạng con, gây ra quá tải.

Cách nhận biết tấn công DDoS:

  • Tăng đột biến lưu lượng truy cập: Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất của tấn công DDoS. Nếu lưu lượng truy cập đến hệ thống của bạn tăng đột biến, bạn có thể đang bị tấn công DDoS.
  • Tăng thời gian phản hồi: Nếu hệ thống của bạn phản hồi chậm hơn bình thường, bạn có thể đang bị tấn công DDoS.
  • Các lỗi hệ thống: Nếu hệ thống của bạn gặp phải các lỗi hệ thống, bạn có thể đang bị tấn công DDoS.
  • Các báo cáo từ người dùng: Nếu người dùng của bạn báo cáo rằng họ không thể truy cập hệ thống của bạn, bạn có thể đang bị tấn công DDoS.

Khi nhận thấy các dấu hiệu của tấn công DDoS, bạn cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Ngắt kết nối với Internet: Điều này sẽ giúp ngăn chặn kẻ tấn công gửi thêm lưu lượng truy cập đến hệ thống của bạn.
  • Thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP): ISP của bạn có thể giúp bạn bảo vệ hệ thống của mình khỏi các cuộc tấn công DDoS.
  • Sử dụng dịch vụ bảo vệ DDoS: Dịch vụ bảo vệ DDoS có thể giúp bạn phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS.

Tác hại của tấn công DDoS đối với website có thể bao gồm:

  • Sự gián đoạn hoạt động: Khi một website bị tấn công DDoS, người dùng sẽ không thể truy cập được website đó. Điều này có thể gây ra sự gián đoạn hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp sở hữu website.
  • Mất doanh thu: Nếu một website bị tấn công DDoS trong thời gian dài, doanh nghiệp có thể bị mất doanh thu do người dùng không thể truy cập website để mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ.
  • Tổn hại đến uy tín: Khi một website bị tấn công DDoS, người dùng sẽ có ấn tượng xấu về website và doanh nghiệp sở hữu website. Điều này có thể gây tổn hại đến uy tín của doanh nghiệp.
  • Tấn công mạng khác: Tấn công DDoS có thể được sử dụng như một bước đệm để thực hiện các cuộc tấn công mạng khác, chẳng hạn như tấn công chiếm đoạt tài khoản hoặc tấn công đánh cắp dữ liệu.

Để giảm thiểu tác hại của tấn công DDoS đối với website, các doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp phòng chống như:

  • Tăng cường bảo mật: Các doanh nghiệp cần tăng cường bảo mật website của mình bằng cách áp dụng các biện pháp bảo mật tiên tiến, chẳng hạn như tường lửa, hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS), và mã hóa dữ liệu.
  • Sử dụng dịch vụ bảo vệ DDoS: Các doanh nghiệp có thể sử dụng dịch vụ bảo vệ DDoS của các nhà cung cấp dịch vụ mạng để được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DDoS.
  • Huấn luyện nhân viên: Các doanh nghiệp cần huấn luyện nhân viên của mình về các biện pháp phòng chống tấn công DDoS. Điều này sẽ giúp nhân viên nhận biết các dấu hiệu của tấn công DDoS và biết cách xử lý khi xảy ra tấn công.

Các chuyên gia bảo mật mạng đã đưa ra một số kinh nghiệm phòng chống tấn công DDoS hiệu quả, bao gồm:

  • Tăng cường bảo mật hệ thống: Các tổ chức và doanh nghiệp cần tăng cường bảo mật hệ thống của mình bằng cách áp dụng các biện pháp bảo mật tiên tiến, chẳng hạn như tường lửa, hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS), và mã hóa dữ liệu. Điều này sẽ giúp ngăn chặn kẻ tấn công sử dụng các lỗ hổng bảo mật để thực hiện tấn công DDoS.
  • Sử dụng dịch vụ bảo vệ DDoS: Các tổ chức và doanh nghiệp có thể sử dụng dịch vụ bảo vệ DDoS của các nhà cung cấp dịch vụ mạng để được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DDoS. Dịch vụ bảo vệ DDoS sẽ giúp phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS, đồng thời giảm thiểu thiệt hại khi xảy ra tấn công.
  • Huấn luyện nhân viên: Các tổ chức và doanh nghiệp cần huấn luyện nhân viên của mình về các biện pháp phòng chống tấn công DDoS. Điều này sẽ giúp nhân viên nhận biết các dấu hiệu của tấn công DDoS và biết cách xử lý khi xảy ra tấn công.

Dưới đây là một số mẹo cụ thể để phòng chống tấn công DDoS:

  • Thường xuyên cập nhật phần mềm và hệ điều hành: Các phần mềm và hệ điều hành mới thường được vá các lỗ hổng bảo mật. Việc cập nhật phần mềm và hệ điều hành thường xuyên sẽ giúp hệ thống của bạn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DDoS.
  • Sử dụng các tên miền và IP động: Việc sử dụng các tên miền và IP động sẽ giúp khó khăn hơn cho kẻ tấn công trong việc xác định và nhắm mục tiêu vào hệ thống của bạn.
  • Sử dụng hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS): Hệ thống IDS/IPS có thể giúp phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS.
  • Sử dụng hệ thống cân bằng tải (load balancing): Hệ thống cân bằng tải có thể giúp phân tán lưu lượng truy cập đến nhiều máy chủ khác nhau, giúp giảm thiểu tác động của tấn công DDoS.

Việc phòng chống tấn công DDoS là một vấn đề phức tạp và cần được thực hiện một cách toàn diện. Các tổ chức và doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp phòng chống để giảm thiểu thiệt hại khi bị tấn công DDoS.

Read 227 times

Leave a comment

Make sure you enter all the required information, indicated by an asterisk (*). HTML code is not allowed.